Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
古本 cổ bổn
1
/1
古本
cổ bổn
[
cổ bản
]
Từ điển trích dẫn
1. Thư tịch thời xưa, bổn sách xưa. ◇Tùy Thư 隋書: “Ư thị tổng tập biên thứ, tồn vi cổ bổn” 於是總集編次, 存為古本 (Kinh tịch chí nhất 經籍志一) Nhân đó sắp đặt tất cả theo thứ tự, giữ lại làm sách cổ.
Bình luận
0